Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
portière




portière
[pɔ:'tiəe]
danh từ
màn treo ở cửa ra vào


/pɔ:'tjəe/

danh từ
màn treo ở cửa ra vào


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.