|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
portmanteau word
danh từ từ kết hợp (kết hợp những phần của hai chữ và nghĩa thành một chữ có nghĩa)
portmanteau+word | [pɔ:t'mæntou wə:d] | | danh từ | | | từ đặt ra để kết hợp những phần của hai chữ và nghĩa của chúng (chẳng hạn, motel do motor và hotel kết hợp mà ra, hoặc brunch do breakfast và lunch kết hợp mà ra) |
|
|
|
|