Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postal




postal
['poustl]
tính từ
(thuộc) bưu điện, gửi bằng bưu điện
postal worker
nhân viên bưu điện
postal charges
bưu phí


/'poustəl/

tính từ
(thuộc) bưu điện
postal card (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bưu thiếp

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bưu thiếp ((cũng) postal card)

Related search result for "postal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.