posture
posture | ['pɔst∫ə(r)] | | danh từ | | | tư thế, dáng điệu, đặc điểm; dáng bộ (cách đứng, đi, ngồi..) | | | thái độ, cách nhìn (cái gì) | | | tình thế, tình hình | | | the present posture of affairs | | tình hình sự việc hiện nay | | ngoại động từ | | | bố trí; đặt (ai) vào tư thế nhất định | | nội động từ | | | lấy dáng, làm điệu bộ, làm dáng |
/'pɔstʃə/
danh từ tư thế; dáng điệu, dáng bộ tình thế, tình hình the present posture of affairs tình hình sự việc hiện nay
ngoại động từ đặt trong tư thế nhất định
nội động từ lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b
|
|