Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pot-house




pot-house
['pɔtthaus]
danh từ
(nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượu


/'pɔtthaus/

danh từ
(nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượu

Related search result for "pot-house"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.