Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
potato





potato


potato

Potatoes are starchy vegetables that grow undergound.

[pə'teitou]
danh từ, số nhiều potatoes
cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây
sweet potato
khoai lang
potatoes and point
chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
quite the potato
(thông tục) được, ổn, chu toàn
such behaviour is not quite the potato
cách cư xử như thế không ổn
a hot potato
như hot


/pə'teitou/

danh từ, số nhiều potatoes /pə'teitouz/
khoai tây
sweet potato khoai lang !potatoes and point
chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt !quite the potato
(thông tục) được, ổn, chu
such behaviour is not quite the potato cách cư xử như thế không ổn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "potato"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.