Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poult




poult
[poult]
danh từ
con gà (gà giò, gà tây, gà lôi)


/poult/

danh từ
con gà, gà giò (gà, gà tây, gà lôi)

Related search result for "poult"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.