Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pouring





pouring
['pɔ:riη]
tính từ
như trút nước, như đổ cây nước (mưa)


/'pɔ:riɳ/

tính từ
như trút nước, như đổ cây nước (mưa)

Related search result for "pouring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.