|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
powerlessness
danh từ sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh sự bất lực, tình trạng hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề )
powerlessness | [,pauə'lisnis] | | danh từ | | | sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh | | | sự bất lực, tình trạng hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề..) |
|
|
|
|