|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
practicability
practicability | [,præktikə'biləti] | | Cách viết khác: | | practicableness | | ['præktikəblnis] | | danh từ | | | tính khả thi, tính thực hiện được, tính thực hành được | | | tình trạng qua lại được; sự thích hợp dùng cho giao thông (đường xá, bến phà) | | | (sân khấu) tính thực (cửa sổ...) |
/,præktikə'biliti/ (practicableness) /'præktikəblnis/
danh từ tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được (đường xá, bến phà) (sân khấu) tính thực (cửa sổ...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "practicability"
|
|