Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
practised




practised
['præktist]
Cách viết khác:
practiced
['præktist]
tính từ
có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều)


/'præktist/

tính từ
thực hành nhiều, có kinh nghiệm

Related search result for "practised"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.