|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prattler
prattler | ['prætlə(r)] | | danh từ | | | người hay nói chuyện tầm phào, người hay nói chuyện vớ vẩn | | | người nói chuyện như trẻ con; câu chuyện trẻ con |
/'prætlə/
danh từ người hay nói như trẻ con, người hay nói ngây thơ dớ dẩn; người hay nói
|
|
|
|