Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precedence




precedence
['presidəns]
danh từ
(precedence over somebody / something) quyền đến trước ai/cái gì về thời gian, thứ tự, thứ bậc...; quyền ưu tiên
The longest -serving officer always takes precedence
Người sĩ quan phục vụ lâu năm nhất luôn có quyền ưu tiên
The elder son has precedence over the younger one
Người con trai lớn tuổi hơn có quyền ưu tuổi hơn người con trai ít tuổi hơn
The needs of the community must take precedence over individual requirements
Những nhu cầu của cộng đồng phải ưu tiên hơn những đòi hỏi của cá nhân


/pri:'si:dəns/

danh từ
quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước
địa vị cao hơn, địa vị trên
to take precedence of được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "precedence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.