Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predestination




predestination
[,pri:desti'nei∫n]
danh từ
sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh; định mệnh
thuyết thiên định


/pri:,desti'neiʃn/

danh từ
sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh
số phận, vận mệnh

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.