Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predikant




predikant
['pri:daikənt]
danh từ
mục sư thuyết giáo (đạo Tin lành ở Nam phi)


/'predikənt/

danh từ
mục sư thuyết giáo (đạo Tin lành ở Nam phi)

Related search result for "predikant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.