Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preen




preen
[pri:n]
ngoại động từ
rỉa lông (chim)
(+ oneself) làm dáng, tô điểm; tự khen mình, tự hài lòng (người)
preen oneself in front of the mirror
chải chuốt trước gương


/pri:n/

ngoại động từ
rỉa (lông (chim)
to preen oneself sang sửa, tô điểm, làm dáng (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "preen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.