Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preformative




preformative
[pri:'fɔ:mətiv]
tính từ
hình thành trước, tạo thành trước


/pri:'fɔ:mətiv/

tính từ
hình thành trước, tạo thành trước


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.