Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prehension




prehension
[pri'hen∫n]
danh từ
sự cầm, sự nắm
sự hiểu


/pri'henʃn/

danh từ
sự cầm, sự nắm
sự hiểu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prehension"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.