(thông tục) cuộc thi kiểm tra, cuộc thi sơ khảo (như) preliminary examination
(số nhiều) những trang sách (có tiêu đề, nội dung..) trước phần chính của một cuốn sách
/pri'lim/
danh từ (thông tục), (viết tắt) của preliminary examination, cuộc kiểm tra thi vào (trường học) (số nhiều) (ngành in) những trang vào sách (trước phần chính của một cuốn sách)