Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prelusion




prelusion
[pri'lju:ʒn]
danh từ
sự mở đầu, sự mào đầu, sự giáo đầu


/pri'lju:ʤn/

danh từ
sự mở đầu, sự mào đầu, sự giáo đầu

Related search result for "prelusion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.