Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presacious




presacious
[pri'dei∫əs]
tính từ
ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật)
(thuộc) loài vật ăn thịt
presacious instincts
bản năng của loài vật ăn thịt


/pri'deiʃəs/

tính từ
ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật)
(thuộc) loài vật ăn thịt
presacious instincts bản năng của loài vật ăn thịt

Related search result for "presacious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.