Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presuming




presuming
[pri'zju:miη]
tính từ
quá tự tin; tự phụ


/pri'zju:miɳ/

tính từ
tự phụ, quá tự tin
lợi dụng, lạm dụng

Related search result for "presuming"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.