|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pretence
pretence | [pri'tens] | | Cách viết khác: | | pretense | | [pri'tens] | | danh từ | | | (pretence of something) sự giả vờ, sự giả cách; sự làm ra vẻ | | | their friendliness was only pretence | | thái độ thân thiện của chúng chỉ là trò giả vờ thôi | | | a pretence of strength/grief | | sự làm ra vẻ mạnh mẽ/đau buồn | | | a pretence of sleep | | sự giả vờ ngủ | | | (pretence to something) sự đòi hỏi, yêu sách (công trạng, vinh dự..). điều kỳ vọng | | | I've no pretence to being an expert on the subject | | tôi không hề kỳ vọng làm chuyên gia về đề tài này | | | tính khoe khoang; tính tự phụ | | | a man without pretence | | người không có tính khoe khoang | | | on/under false pretences | | | giả vờ là ai khác hoặc làm ra vẻ thế nào đó để đánh lừa; lừa đảo |
/pri'tens/
danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pretense /pri'tens/) sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ to make pretence of doing something giả bộ làm gì cớ, lý do không thành thật under [the] pretence of lấy cớ là on (under) false pretences bằng cách lừa dối điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng to make no pretence of sonething không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì tính tự phụ, tính khoe khoang a man without pretence người không có tính khoe khoang
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pretence"
|
|