Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prexy




prexy
['preksi]
Cách viết khác:
prex
[presk]
như prex


/presk/ (prexy) /'preksi/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiệu trưởng trường đại học

Related search result for "prexy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.