Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
priming coat


    Chuyên ngành kỹ thuật
lớp (sơn) lót
lớp (sơn) nền
lớp lót (sơn, trát, quét)
lớp phủ đầu
lớp sơn đầu
lớp sơn lót


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.