princess A princess is the daughter of a king or queen.
[prin'ses]
danh từ
công chúa; vợ hoàng tử; bà hoàng; vợ ông hoàng (như) princess of the blood
(từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương
Princess Regent
công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính
princess royal
công chúa cả
/prin'ses/
danh từ bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood) (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương !Princess Regent công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính !princess royal công chúa cả