Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
principality




principality
[,prinsi'pæləti]
danh từ
chức vương; sự thống trị của một ông hoàng
công quốc, lãnh địa của một ông hoàng, xứ sở của hoàng thân
the Principality
xứ Wales (Anh)


/,prinsi'pæliti/

danh từ
chức vương; sự thống trị của một ông hoàng
lãnh địa của một ông hoàng !the Principality
xứ Gan (Anh)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.