Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
printer





printer
['printə]
danh từ
thợ in; chủ nhà in
máy in
thợ in vải hoa
printer's devil
thợ học việc ở nhà in
printer's ink
mực in
to spill printer's ink
làm tràn mực in
printer's pie
đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn (như) pie



thiết bị in, máy in

/'printə/

danh từ
thợ in
chủ nhà in
máy in
thợ in vải hoa !printer's devil
thợ học việc ở nhà in !printer's ink
mực in
to spill printer's ink in !printer's pie
đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn ((cũng) pie)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "printer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.