prise
prise | [praiz] | | danh từ (như) prize | | | sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy | | ngoại động từ | | | nậy; bẩy lên, cậy lên (như) prize, pry | | | prise something out of somebody | | | cậy răng ai; moi |
/prise/
danh từ ((cũng) prize) sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy
ngoại động từ ((cũng) prize) nạy bẩy lên
|
|