Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prism-glasses




prism-glasses
['prizəm'glɑ:siz]
Cách viết khác:
prism-binoculars
['prizəm,bi'nɔkjuləz]
như prism-binoculars


/prism-glasses/
glasses) /'prizm,glɑ:siz/

danh từ số nhiều
ống nhòm lăng kính

Related search result for "prism-glasses"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.