|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
privat
danh từ lính trơn sự riêng tư in privat riêng tư, bí mật (số nhiều) chổ kín (bộ phận sinh dục)
privat | ['praivit] | | danh từ | | | lính trơn | | | sự riêng tư | | | in privat | | riêng tư, bí mật | | | (số nhiều) chổ kín (bộ phận sinh dục) |
|
|
|
|