Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
privatization




danh từ
sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá



privatization
[,praivitai'zei∫n]
Cách viết khác:
privatisation
[,praivitai'zei∫n]
danh từ
sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá
the privatization of the steel industry
sự tư nhân hoá ngành công nghiệp thép



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.