|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
privatization
danh từ sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá
privatization | [,praivitai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | privatisation | | [,praivitai'zei∫n] | | danh từ | | | sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá | | | the privatization of the steel industry | | sự tư nhân hoá ngành công nghiệp thép |
|
|
|
|