Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
procurer




procurer
[prə'kjuərə]
danh từ (giống cái procuress)
người kiếm gái điếm cho khách; người dắt gái; chủ nhà chứa


/procurer/

danh từ
người kiếm, người mua được
ma cô, trùm gái điếm; chủ nhà chứa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "procurer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.