Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profoundness




profoundness
[prə'faundnis]
Cách viết khác:
profundity
[prə'fʌndəti]
như profundity


/profoundness/

danh từ
sự sâu, bề dâu
sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.