mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả
prolific rabbits
những con thỏ mắn đẻ
prolific trees
những cây sai quả
prolific growth
phát triển sung mãn
sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..)
a prolific writer
nhà văn viết nhiều
a controversy prolific of evil consequences
một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu
/prolific/
tính từ sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đẻ), sai (quả) prolific rabbits những con thỏ mắn đẻ prolific trees những cây sai quả a prolific writer nhà văn viết nhiều a controversy prolific of evil consequences một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu đầy phong phú