|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promissory note
danh từ giấy hẹn trả tiền
promissory+note | ['prɔmisəri,nout] | | danh từ | | | giấy có ký tên hứa hẹn sẽ trả một số tiền được ghi rõ khi chủ nợ đòi hoặc vào một ngày được nói rõ; giấy hẹn trả tiền; giấy nợ |
|
|
|
|