Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propaganda




propaganda
[,prɔpə'gændə]
danh từ
sự tuyên truyền
There has been so much propaganda against smoking that many chain-smokers have given it up
Người ta kiên trì tuyên truyền chống hút thuốc đến nỗi không ít dân ghiền nặng đã bỏ hút
The play was sheer political propaganda
Vở kịch toàn là tuyên truyền chính trị thôi
Propaganda films, plays, posters
Phim, kịch, áp phích tuyên truyền
cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền
to set up a propaganda for...
lập nên cơ quan tuyên truyền cho...
(tôn giáo) (the propaganda) giáo đoàn truyền giáo (như) the Congregation of the Propaganda


/propaganda/

danh từ
sự tuyên truyền
tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...
cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền
to set up a propaganda for... lập nên cơ quan tuyên truyền cho...
(tôn giáo) (the propaganda) giáo đoàn truyền giáo ((cũng) the Congregation of the Propaganda)

Related search result for "propaganda"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.