Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propagative




propagative
['prɔpəgeitiv]
tính từ
truyền; truyền bá


/propagative/

tính từ
truyền, truyền bá

Related search result for "propagative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.