Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propitiation




propitiation
[prə,pi∫i'ei∫n]
danh từ
sự làm lành; sự làm dịu, sự làm nguôi


/propitiation/

danh từ
sự làm lành; sự làm dịu, sự làm nguôi
quà để làm lành; quà để làm nguôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "propitiation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.