|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protagonist
protagonist | [prə'tægənist] | | danh từ | | | vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện) | | | người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo (trong cuộc đấu, trong cuộc tranh luận...) | | | người tán thành, người bênh vực (một đường lối, một phương pháp...) |
/protagonist/
danh từ vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện) người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo (trong cuộc đấu, trong cuộc tranh luận...) người tán thành, người bênh vực (một đường lối, một phương pháp...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|