Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provender




provender
['prɔvində]
danh từ
thức ăn cho ngựa và trâu bò (rơm, yến mạch, cỏ khô..)
(đùa cợt) thức ăn (cho người)
enough provender for the party
thức ăn đủ cho bữa liên hoan


/provender/

danh từ
cỏ khô (cho súc vật)
(đùa cợt) thức ăn (cho người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "provender"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.