Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provisional




provisional
[prə'viʒənl]
tính từ
tạm thời; lâm thời
provisional government
chính phủ lâm thời
provisional driving-licence
bằng lái xe tạm cấp


/provisional/

tính từ
tạm, tạm thời, lâm thời
provisional goverment chính phủ lâm thời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "provisional"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.