|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provisory
provisory | [prə'vaizəri] | | tính từ | | | chứa đựng một điều kiện, với điều kiện, có điều kiện | | | a provisory clause | | một khoản có điều kiện |
/provisory/
tính từ đề ra điều kiện, với điều kiện, có điều kiện dự phòng, trữ sẵn provisory care sự lo dự phòng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm thời provisory government chính phủ lâm thời
|
|
|
|