Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provost sergeant




provost+sergeant
[prə'vou'sɑ:dʒənt]
danh từ
đội trưởng hiến binh


/provost sergeant/

danh từ
đội trưởng hiến binh

Related search result for "provost sergeant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.