|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psychiatrical
psychiatrical | [,saiki'ætrikl] | | Cách viết khác: | | psychiatric | | [,saiki'ætrik] | | | như psychiatric |
/,saiki'ætrik/ (psychiatrical) /,saiki'ætrikəl/
tính từ (thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thần a psychiatric clinic bệnh viện tinh thần kinh
|
|
|
|