Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pueblo




pueblo
[pu'eblou]
danh từ, số nhiều pueblos
làng (người da đỏ); người da đỏ
tỉnh, thị trấn (ở Phi-lip-pin)


/pu'eblou/

danh từ, số nhiều pueblos /pu'eblouz/
làng (người da đỏ); người da đỏ
tỉnh, thị trấn (ở Phi-lip-pin)

Related search result for "pueblo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.