|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puffiness
danh từ sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng có gió từng luồng sự phù, sự phồng, tình trạng sưng húp, tình trạng bị phồng lên
puffiness | ['pʌfinis] | | danh từ | | | sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng có gió từng luồng | | | sự phù, sự phồng, tình trạng sưng húp, tình trạng bị phồng lên |
|
|
|
|