|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puncheon
puncheon | ['pʌnt∫n] | | danh từ | | | cọc chống (nóc hầm mỏ than) | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch | | | thùng (77.120 galông, đựng rượu, bia...) |
/'pʌntʃn/
danh từ cọc chống (nóc hầm mỏ than) (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch
danh từ thùng (77 120 galông, đựng rượu, bia...)
|
|
|
|