Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purgation




purgation
[pə:'gei∫n]
danh từ
sự trong sạch, sự tẩy rửa
(y học) sự tẩy, sự tiệt trùng
(tôn giáo) sự rửa tội


/pə:'geiʃn/

danh từ
sự làm sạch, sự làm cho trong sạch, sự lọc trong
(y học) sự tẩy
(tôn giáo) sự rửa tội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purgation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.