Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purging


    Chuyên ngành kỹ thuật
sự làm sạch
sự rửa
sự tháo rửa
sự xóa
    Lĩnh vực: toán & tin
sự dọn dẹp sạch
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
sự sạch
sự thanh lọc
    Lĩnh vực: điện
tẩy uế


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.